meridional /(Adj.) (Geogr.)/
(veraltet) (thuộc, từ) hướng nam;
Mittag /der; -s, -e/
(o PI ) (veraltet, noch altertümelnd) hướng nam;
phương nam (Süden);
Süd /[zy:t], der; -[e]s, -e/
(o PL; unflekt ; o Art ) (bes Seemannsspr ; Met) phương Nam;
hướng Nam (Süden) (thường được dùng với một giới từ);
gió thổi đến từ hướng Nam. : der Wind kommt aus/von Süd
Suden /der; -s/
(meist o Art ) phương Nam;
hướng Nam;
phía Nam;
s.)] : [thường được đùng với một giới từ (Abk. gió thổi đến từ hướng Nam. : der Wind kommt von Süden