Việt
kinh tuyến
hướng nam
Anh
meridional
Đức
meridional /(Adj.) (Geogr.)/
(thuộc) kinh tuyến;
(veraltet) (thuộc, từ) hướng nam;
meridional /adj/DHV_TRỤ/
[EN] meridional
[VI] kinh tuyến