Việt
kinh tuyến
phía nam
vlđc. chính ngọ
Anh
meridian
meridional
Đức
Meridian
Längenkreis
Großkreis
großkreisabhängig
Himmelschlüsselkreis
Mittagskreis
Mittagslinie
rechtweisender Meridian
kinh tuyén thật.
kinh tuyến; vlđc. chính ngọ
(thuộc) phía nam; (thuộc) kinh tuyến
Là đường chạy theo chiều dọc từ cực bắc xuống cực nam, đi qua tất cả các vị trí có cùng kinh độ. KInh tuyến gốc (0) chạy qua Greenwich, Anh. Từ đường Kinh tuyến gốc, các kinh độ nhận giá trị từ 0 đến -180 nếu đi về phía đông và 0 đến +180 nếu đi về phía tây.
Längenkreis /der (Geogr.)/
kinh tuyến (Meridian);
Mittagskreis /der (seltener)/
Mittagslinie /die (Astton.)/
kinh tuyến;
Meridian /[meri'diam], der; -s, -e (Geogr., Astton.)/
meridional /(Adj.) (Geogr.)/
(thuộc) kinh tuyến;
Himmelschlüsselkreis /m -es, -e/
kinh tuyến; Himmelschlüssel
Längenkreis /m -es, -e (địa lí)/
kinh tuyến; Längen
Meridian /m -s, -e (địa lí)/
kinh tuyến; magnetischer Meridian kinh tuyến từ; rechtweisender Meridian kinh tuyén thật.
Großkreis /m/DHV_TRỤ/
[EN] meridian
[VI] kinh tuyến
großkreisabhängig /adj/DHV_TRỤ/
[EN] meridional
[VI] (thuộc) kinh tuyến
Meridian /m/DHV_TRỤ/
meridional /adj/DHV_TRỤ/
- (địa) Đường tròn lớn vòng quanh Quả đất chạy qua hai cực.