TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giờ nghỉ trưa

giờ nghỉ trưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
giờ nghỉ ăn trưa

giờ nghỉ ăn trưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ nghỉ trưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giờ nghỉ trưa

Mittag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
giờ nghỉ ăn trưa

Mittagspause

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In der Mittagspause und abends liest sie.

Trong giờ nghỉ trưa và tối tối, bà đọc sách.

Der Chemiker, der in der pharmazeutischen Fabrik an der Kochergasse arbeitet, geht während der Mittagspause durch die Stadt.

Nhà hóa học làm việc trong phòng dược ở Kochergasse đi dạo trong phố vào giờ nghỉ trưa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She reads during her lunch hour and at night.

Trong giờ nghỉ trưa và tối tối, bà đọc sách.

The chemist who works at the pharmaceutical on Kochergasse walks through the town on his afternoon break.

Nhà hóa học làm việc trong phòng dược ở Kochergasse đi dạo trong phố vào giờ nghỉ trưa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittag /der; -s, -e/

(o Pl ) (ugs ) giờ nghỉ trưa (Mittagspause);

Mittagspause /die/

giờ nghỉ ăn trưa; giờ nghỉ trưa;