Việt
bữa ăn trưa
bũa ăn tối
bữa cơm trưa
bũa cơm trưa
Đức
Mahlzeit
Mittag
Mittagessen
Mittagsbrot
Mittagmahl
Gerade jetzt geht ein Drogist, der sein Mittagessen eingenommen hat, zu seinem Geschäft in der Kochergasse zurück.
Ngay bây giờ đây, một ông bán thuốc trở về cửa hàng trên Kochergasse sau bữa ăn trưa.
Just now a chemist is walking back to his shop on Kochergasse, having taken his noon meal.
eine Mahlzeit éinnehmen [halten]
ăn trưa; ăn tối;
prost, Mahlzeit!
lạ thật!, kì thật!, lạ chủa!;
Mittag /das; -s (ugs.)/
bữa ăn trưa; bữa cơm trưa (Mittagessen);
Mittagessen /das/
bữa ăn trưa; bữa cơm trưa;
Mittagsbrot /das/
bữa ăn trưa; bũa cơm trưa;
Mittagmahl /das (geh.)/
Mahlzeit /ỉ =, -en/
ỉ bữa ăn trưa, bũa ăn tối; eine Mahlzeit éinnehmen [halten] ăn trưa; ăn tối; prost, Mahlzeit! lạ thật!, kì thật!, lạ chủa!; (gesegnete) Mahlzeit! chúc ăn ngon miệng!