TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bữa ăn trưa

bữa ăn trưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bũa ăn tối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bữa cơm trưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bũa cơm trưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bữa ăn trưa

Mahlzeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mittag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittagessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittagsbrot

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittagmahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Gerade jetzt geht ein Drogist, der sein Mittagessen eingenommen hat, zu seinem Geschäft in der Kochergasse zurück.

Ngay bây giờ đây, một ông bán thuốc trở về cửa hàng trên Kochergasse sau bữa ăn trưa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Just now a chemist is walking back to his shop on Kochergasse, having taken his noon meal.

Ngay bây giờ đây, một ông bán thuốc trở về cửa hàng trên Kochergasse sau bữa ăn trưa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Mahlzeit éinnehmen [halten]

ăn trưa; ăn tối;

prost, Mahlzeit!

lạ thật!, kì thật!, lạ chủa!;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittag /das; -s (ugs.)/

bữa ăn trưa; bữa cơm trưa (Mittagessen);

Mittagessen /das/

bữa ăn trưa; bữa cơm trưa;

Mittagsbrot /das/

bữa ăn trưa; bũa cơm trưa;

Mittagmahl /das (geh.)/

bữa ăn trưa; bữa cơm trưa (Mittagessen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mahlzeit /ỉ =, -en/

ỉ bữa ăn trưa, bũa ăn tối; eine Mahlzeit éinnehmen [halten] ăn trưa; ăn tối; prost, Mahlzeit! lạ thật!, kì thật!, lạ chủa!; (gesegnete) Mahlzeit! chúc ăn ngon miệng!