Việt
bữa ăn trưa
bũa ăn tối
Đức
Mahlzeit
eine Mahlzeit éinnehmen [halten]
ăn trưa; ăn tối;
prost, Mahlzeit!
lạ thật!, kì thật!, lạ chủa!;
Mahlzeit /ỉ =, -en/
ỉ bữa ăn trưa, bũa ăn tối; eine Mahlzeit éinnehmen [halten] ăn trưa; ăn tối; prost, Mahlzeit! lạ thật!, kì thật!, lạ chủa!; (gesegnete) Mahlzeit! chúc ăn ngon miệng!