TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mahlzeit

bữa ăn trưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bũa ăn tối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bữa ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dùng bữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mahlzeit

meal

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

mahlzeit

Mahlzeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mahlzeiten zubereiten

chuẩn bị cho các bữa ăn

der Säugling bekommt fünf Mahl zeiten am Tag

trễ sơ sinh được cho ăn năm. lần trong ngày.

er hält sich nicht an die Mahlzeiten

anh ta ăn uống rất thất thường

die Arznei ist nach den Mahlzeiten zu nehmen

thuốc được uống sau khi ăn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Mahlzeit éinnehmen [halten]

ăn trưa; ăn tối;

prost, Mahlzeit!

lạ thật!, kì thật!, lạ chủa!;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mahlzeit /die; -, -en/

bữa ăn; giờ ăn;

die Mahlzeiten zubereiten : chuẩn bị cho các bữa ăn der Säugling bekommt fünf Mahl zeiten am Tag : trễ sơ sinh được cho ăn năm. lần trong ngày.

Mahlzeit /die; -, -en/

sự dùng bữa;

er hält sich nicht an die Mahlzeiten : anh ta ăn uống rất thất thường die Arznei ist nach den Mahlzeiten zu nehmen : thuốc được uống sau khi ăn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mahlzeit /ỉ =, -en/

ỉ bữa ăn trưa, bũa ăn tối; eine Mahlzeit éinnehmen [halten] ăn trưa; ăn tối; prost, Mahlzeit! lạ thật!, kì thật!, lạ chủa!; (gesegnete) Mahlzeit! chúc ăn ngon miệng!

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mahlzeit

meal