Việt
bữa ăn trưa
bũa ăn tối
bữa ăn
giờ ăn
sự dùng bữa
Anh
meal
Đức
Mahlzeit
die Mahlzeiten zubereiten
chuẩn bị cho các bữa ăn
der Säugling bekommt fünf Mahl zeiten am Tag
trễ sơ sinh được cho ăn năm. lần trong ngày.
er hält sich nicht an die Mahlzeiten
anh ta ăn uống rất thất thường
die Arznei ist nach den Mahlzeiten zu nehmen
thuốc được uống sau khi ăn.
eine Mahlzeit éinnehmen [halten]
ăn trưa; ăn tối;
prost, Mahlzeit!
lạ thật!, kì thật!, lạ chủa!;
Mahlzeit /die; -, -en/
bữa ăn; giờ ăn;
die Mahlzeiten zubereiten : chuẩn bị cho các bữa ăn der Säugling bekommt fünf Mahl zeiten am Tag : trễ sơ sinh được cho ăn năm. lần trong ngày.
sự dùng bữa;
er hält sich nicht an die Mahlzeiten : anh ta ăn uống rất thất thường die Arznei ist nach den Mahlzeiten zu nehmen : thuốc được uống sau khi ăn.
Mahlzeit /ỉ =, -en/
ỉ bữa ăn trưa, bũa ăn tối; eine Mahlzeit éinnehmen [halten] ăn trưa; ăn tối; prost, Mahlzeit! lạ thật!, kì thật!, lạ chủa!; (gesegnete) Mahlzeit! chúc ăn ngon miệng!