TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giờ ăn

giờ ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bữa ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giờ ăn

Essenszeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mahlzeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn ihr Magen knurrt, blicken sie auf die Uhr, um zu sehen, ob Essenszeit ist.

Khi bao tử nhắc thì họ nhìn đồng hồ xem đến giờ ăn chưa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When their stomach growls, they look at their watch to see if it is time to eat.

Khi bao tử nhắc thì họ nhìn đồng hồ xem đến giờ ăn chưa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mahlzeiten zubereiten

chuẩn bị cho các bữa ăn

der Säugling bekommt fünf Mahl zeiten am Tag

trễ sơ sinh được cho ăn năm. lần trong ngày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Essenszeit /die/

giờ ăn;

Mahlzeit /die; -, -en/

bữa ăn; giờ ăn;

chuẩn bị cho các bữa ăn : die Mahlzeiten zubereiten trễ sơ sinh được cho ăn năm. lần trong ngày. : der Säugling bekommt fünf Mahl zeiten am Tag