Việt
xem Mittag 2
sự dùng bữa trưa
bữa ăn trưa
bữa cơm trưa
Đức
Mittagessen
Mittag 2; das Mittagessen fassen
lĩnh cơm trưa (tù bép dã ngoại).
Mittagessen /das/
(o Pl ) sự dùng bữa trưa;
bữa ăn trưa; bữa cơm trưa;
Mittagessen /n -s, =/
xem Mittag 2; das Mittagessen fassen lĩnh cơm trưa (tù bép dã ngoại).