Việt
phương nam
về phía nam
ở phía nam
về phương nam
Anh
southerly
south
southern
Đức
südlich
südwärts
southerly, southern
südlich /adj/VT_THUỶ/
[EN] south, southerly
[VI] (thuộc) phương nam
südwärts /adv/VT_THUỶ/
[VI] về phía nam, ở phía nam