TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở phía nam

ở phía Nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

về phía nam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ở phía nam

south

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

southerly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ở phía nam

sudlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

südwärts

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dieses große Gebiet südlich der Sahara lässt wegen seines Klimas mit wenig Regen keinen Ackerbau zu, sodass dort nur eine begrenzte Zahl von Menschen leben kann, die in der Vergangenheit als Nomaden mit kleinen Viehherden dieses seit Jahrtausenden stabile Ökosystem prägten (Bild 1 und 2).

Do ít mưa, vùng rộng lớn ở phía nam sa mạc Sahara không cho phép canh tác nên chỉ một số ít người có thể sống nơi đó, trong quá khứ họ là dân du mục tiêu biểu cho hệ sinh thái bền vững hàng ngàn năm ấy (Hình 1 và 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

südlich des Flusses

ở phía Nam con sông.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

südwärts /adv/VT_THUỶ/

[EN] south, southerly

[VI] về phía nam, ở phía nam

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sudlich /(Präp. mit Gen.)/

ở phía Nam (của );

ở phía Nam con sông. : südlich des Flusses