Việt
ở phía Nam
phương nam
phía nam
Nam
Anh
south
southerly
Đức
südlich
sudlich
südlich des Flusses
ở phía Nam con sông.
südlich /I a/
thuộc] phía nam, Nam; südlich er Breite vĩ độ nam; II adv về phía nam; südlich von Hanoi phía nam Hà nội.
südlich /adj/VT_THUỶ/
[EN] south, southerly
[VI] (thuộc) phương nam
sudlich /(Präp. mit Gen.)/
ở phía Nam (của );
südlich des Flusses : ở phía Nam con sông.