Việt
phương nam
inf phương nam
nam
miền Nam.
Anh
south
Đức
Süden
Süd
Pháp
sud
Süd,Süden /SCIENCE/
[DE] Süd, Süden
[EN] South
[FR] sud
Süden /m/
1. inf (dùng không loại từ) phương nam, nam; 2. miền Nam.
Süden /m/VT_THUỶ/
[EN] south
[VI] phương nam