TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sud

South

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sud

Süden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Süd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sud

sud

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le Sud de l’Italie

Miền Nam nưóc Ý.

Le pôle Sud

Cực Nam.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

sud

sud

Süden

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sud /SCIENCE/

[DE] Süd, Süden

[EN] South

[FR] sud

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sud

sud [syd] n. m. và adj. inv. 1. Phuong Nam, phía Nam. 2. Miền Nam. Le Sud de l’Italie: Miền Nam nưóc Ý. > Adj. Le pôle Sud: Cực Nam.