Anh
South
Đức
Süden
Süd
Pháp
sud
Le Sud de l’Italie
Miền Nam nưóc Ý.
Le pôle Sud
Cực Nam.
sud /SCIENCE/
[DE] Süd, Süden
[EN] South
[FR] sud
sud [syd] n. m. và adj. inv. 1. Phuong Nam, phía Nam. 2. Miền Nam. Le Sud de l’Italie: Miền Nam nưóc Ý. > Adj. Le pôle Sud: Cực Nam.