Việt
phưưng
Phía Nam
phương nam
về phía nam
ở phía nam
phương nam magnetic ~ nam cực từ true ~ phương nam thực
phương nam địa lý
. phương nam
hướng nam
nam
Anh
south
southerly
the south
male
masculine
Đức
Süden
Süd-
südlich
südwärts
Süd
Pháp
sud
the south, male, masculine
South /SCIENCE/
[DE] Süd, Süden
[EN] South
[FR] sud
phương nam magnetic ~ nam cực từ true ~ phương nam thực , phương nam địa lý
Süd- /pref/VT_THUỶ/
[EN] south
[VI] (thuộc) phương nam
Süden /m/VT_THUỶ/
[VI] phương nam
südlich /adj/VT_THUỶ/
[EN] south, southerly
südwärts /adv/VT_THUỶ/
[VI] về phía nam, ở phía nam
n. the direction to the right of a person facing the rising sun
South