TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng phía nam

phần phíạ Nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng phía Nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miền Nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía Nam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vùng phía nam

Sudteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Süd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Europa Süd

vùng Nam Âu

Fabriktor Süd

cổng phía Nam của nhà mảy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sudteil /der/

phần phíạ Nam (của một tòa nhà); vùng phía Nam (của một thành phô' , một nước V V );

Süd /[zy:t], der; -[e]s, -e/

(o PL; unílekt; o Art ) (Abk : s ) vùng phía Nam; miền Nam; phía Nam (thường được đặt sau địa danh để chỉ vùng phía Nam);

vùng Nam Âu : Europa Süd cổng phía Nam của nhà mảy. : Fabriktor Süd