TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước sắc

nước sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuốc hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước hãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước ngâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước pha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nước sắc

 tisane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nước sắc

Sud

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufguss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sud /[zu:t], der; -[e]s, -e/

(meist Fachspr ) sự sắc; nước sắc (Abkochung);

Aufguss /der; -es, Aufgüsse/

nước hãm; nước ngâm; nước pha; nước sắc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tisane /y học/

nước sắc, thuốc hãm

 tisane /điện lạnh/

nước sắc, thuốc hãm