Việt
nước ngâm
nước ủ
nước hãm
nước pha
nước sắc
Anh
soakage water
steep
soak-age water
Đức
Drangwasser
Sickerwasser
Aufguss
Aufguss /der; -es, Aufgüsse/
nước hãm; nước ngâm; nước pha; nước sắc;
Sickerwasser /nt/L_KIM/
[EN] soak-age water
[VI] nước ngâm, nước ủ
Drangwasser n
soakage water, steep /hóa học & vật liệu/