Việt
sự ngâm
sự pha
sự hãm
nưđc hãm
nUóc cát
nudc ngâm
nưóc pha
pha
hãm .
nước hãm
nước ngâm
nước pha
nước sắc
Anh
infusion
Đức
Aufguß
Aufguss /der; -es, Aufgüsse/
nước hãm; nước ngâm; nước pha; nước sắc;
Aufguß /m -sses, -güsse/
1. nưđc hãm, nUóc cát, nudc ngâm, nưóc pha; nưóc thuốc, côn thuốc; 2. [sự] pha, hãm (chè...).
Aufguß /m/CNT_PHẨM/
[EN] infusion
[VI] sự ngâm (quả), sự pha, sự hãm (chè)