steep
vách đá đứng
steep /hóa học & vật liệu/
vách dựng
steep
sự nhúng chìm
bluff, steep /hóa học & vật liệu/
vách đá đứng
soak, steep
sự ngâm
soak, steep
ngâm vào nước
sloping, steep
dốc (bờ dốc)
soakage water, steep /hóa học & vật liệu/
nước ngâm
ration of slope, slope factor, steep
hệ số độ dốc
macerate, soak, soak through, steep
ngâm ướt
etching bath, dip steep, dipping, imbibe, proof, soak, steep
bể tẩm thực
dip, dipping, immersion, sinking, steep, submergence, submersion
sự nhúng chìm
bluff, bold cliff, chute, cragged, craggy, high dip, high dipping, precipitous, scarp, scarped, steep
bờ cao dốc đứng