TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bể tẩm thực

bể tẩm thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bể tẩy gỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bể rửa axit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bể khắc mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bể tẩm thực

etching bath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dip steep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dipping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imbibe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 etching bath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pickling bath

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pickle bath

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bể tẩm thực

Ätzbad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ätzbad /nt/CNSX/

[EN] etching bath

[VI] bể tẩm thực, bể khắc mòn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pickling bath

bể tẩm thực, bể tẩy gỉ

pickle bath

bể tẩm thực, bể tẩy gỉ, bể rửa axit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

etching bath, dip steep, dipping, imbibe, proof, soak, steep

bể tẩm thực

etching bath /điện lạnh/

bể tẩm thực

 etching bath

bể tẩm thực