Việt
bể tẩy gỉ
bể tẩy mạ
bể tẩm thực
bể rửa axit
mảnh
dải
băng thép
bóc trần
lột trần
bóc vỏ
tước vỏ
tháo gỡ
tẩy gỉ
tẩy mạ
tháo khuôn
Anh
strip
strip tank
pickling bath
pickle bath
Đức
Auffang
Auffangtank
Auffangwanne
Auffang /m/S_PHỦ/
[EN] strip
[VI] bể tẩy mạ, bể tẩy gỉ
Auffangtank /m/S_PHỦ/
[EN] strip tank
[VI] bể tẩy gỉ, bể tẩy mạ
Auffangwanne /f/S_PHỦ/
bể tẩm thực, bể tẩy gỉ
bể tẩm thực, bể tẩy gỉ, bể rửa axit
mảnh, dải, băng thép, bể tẩy mạ, bể tẩy gỉ, bóc trần, lột trần, bóc vỏ, tước vỏ, tháo gỡ, tẩy gỉ, tẩy mạ, tháo khuôn
strip /cơ khí & công trình/
strip tank /cơ khí & công trình/
strip, strip tank