Việt
tháo khuôn
tách khuôn
dỡ khuôn
mảnh
dải
băng thép
bể tẩy mạ
bể tẩy gỉ
bóc trần
lột trần
bóc vỏ
tước vỏ
tháo gỡ
tẩy gỉ
tẩy mạ
tháo dỡ cốp pha
thời hạn tháo cốp pha
lấy chi tiết ra khỏi khuôn
Anh
part removal from the mould
lift
demoulding
shake out
strip
strike formwork
striking time
Đức
Entformen
ausheben
Ausschalen
Ausschalfristen
Entformen
Tháo khuôn
Entformungskonus
Côn tháo khuôn
340 Entformung
340 Tháo khuôn
341 Entformung
341 Tháo khuôn
342 Entformung
342 Tháo khuôn
[EN] part removal from the mould
[VI] Tháo khuôn, lấy chi tiết ra khỏi khuôn
[VI] tháo dỡ cốp pha, tháo khuôn
[EN] strike (to) formwork
[VI] thời hạn tháo cốp pha, tháo khuôn
[EN] striking time
dỡ khuôn, tháo khuôn
mảnh, dải, băng thép, bể tẩy mạ, bể tẩy gỉ, bóc trần, lột trần, bóc vỏ, tước vỏ, tháo gỡ, tẩy gỉ, tẩy mạ, tháo khuôn
[EN] part removal from the mould, demoulding
[VI] Tháo khuôn, tách khuôn
ausheben /vt/CNSX/
[EN] lift
[VI] tháo khuôn (mẫu)
lift /vật lý/
tháo khuôn (mẫu)