Việt
làm sạch vỏ
làm sạch
bóc vỏ
lóc thịt
lạng ra
cắt ra
bóc tách ra
tháo dỡ cốp pha
tháo khuôn
tháo dỡ ván khuôn
dỡ ván khuôn
dỡ cốp pha
Anh
stripping
strike formwork
strip the formwork
strike
strip
strip formwork
form removal
removal of formwork
striking
dismantle
Đức
Ausschalen
Abruesten
Ausruesten
ausschälen
entformen
entschälen
Pháp
décoffrage
décoffrer
Abruesten,Ausruesten,Ausschalen
[DE] Abruesten; Ausruesten; Ausschalen
[EN] form removal; removal of formwork; striking; stripping
[FR] décoffrage
ausschälen,entformen,entschälen
[DE] ausschälen; entformen; entschälen
[EN] dismantle
[FR] décoffrer
ausschälen /(sw. V.; hat)/
(selten) làm sạch vỏ; bóc vỏ;
lóc thịt; lạng ra;
(Med ) cắt ra; bóc tách ra;
ausschälen /vt/
1. làm sạch, làm sạch vỏ; bóc vỏ;
ausschalen /vt/XD/
[EN] strike, strip
[VI] tháo dỡ ván khuôn
[EN] strike
[VI] dỡ ván khuôn (bêtông)
ausschalen /vi/XD/
[EN] strip formwork
[VI] dỡ ván khuôn, dỡ cốp pha
ausschalen
[VI] tháo dỡ cốp pha, tháo khuôn
[EN] strike (to) formwork