TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dỡ cốp pha

dỡ cốp pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dỡ ván khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dỡ cốp pha

strip formwork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 shuttering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strip formwork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dỡ cốp pha

ausschalen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausschalen /vi/XD/

[EN] strip formwork

[VI] dỡ ván khuôn, dỡ cốp pha

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strip formwork, shuttering

dỡ cốp pha

 strip formwork /xây dựng/

dỡ cốp pha