TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 shuttering

ván khuôn copfa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dỡ cốp pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ván khuôn kiểu chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đặt ván khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 shuttering

 shuttering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strip formwork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vacuum shutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shutter board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 form handling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 formwork erection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shuttering /xây dựng/

ván khuôn copfa

strip formwork, shuttering

dỡ cốp pha

vacuum shutter, shutter board, shuttering

ván khuôn kiểu chân không

 form handling, formwork erection, shuttering

sự đặt ván khuôn