Việt
lóc thịt
lạng ra
rỉa thịt
lạng thịt ra khỏi xương
Đức
ausschälen
entfiel
sehen
ausbeinen
ausschälen /(sw. V.; hat)/
lóc thịt; lạng ra;
entfiel,sehen /(sw. V.; hat)/
lóc thịt; rỉa thịt;
ausbeinen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
lóc thịt; lạng thịt ra khỏi xương;