Việt
sự dỡ khuôn
sự tháo khuôn
Tháo khuôn
tách khuôn
Anh
demoulding
demolding
part removal from the mould
Đức
Entformen
[EN] part removal from the mould, demoulding
[VI] Tháo khuôn, tách khuôn
Entformen /nt/C_DẺO/
[EN] demolding (Mỹ), demoulding (Anh)
[VI] sự dỡ khuôn, sự tháo khuôn