Việt
Tháo khuôn
lấy chi tiết ra khỏi khuôn
Anh
part removal from the mould
Đức
Entformen
Die Entformzeit schließt das Öffnen der Werkzeughälften und das Entnehmen der Formteile ein.
Thời gian tháo khuôn bao gồm giai đoạn mở hai nửa khuôn và lấy chi tiết ra khỏi khuôn.
[EN] part removal from the mould
[VI] Tháo khuôn, lấy chi tiết ra khỏi khuôn