TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nam giói

nam giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưồi đàn ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nam nhi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phu quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lang quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũng cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can đảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gan dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can trưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả cảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can trưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nam giói

Mannsleute

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mann

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viril

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

männlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bis auf den [bis zum] letzten Mann kämpfen

chiến đấu đến ngưài cuói cùng;

Mannan Mann vai kè vai; Mann für Mann

tắt cả như một; ~

gegen Mann

một chọi một;

das männlich e Tier

con đực, con trống, con sóng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mannsleute /pl/

nam giói; Manns

Mann /m -(e)s, Männ/

1. ngưồi đàn ông, nam giói, nam nhi; 2. [người] chồng, phu quân, lang quân; einen Mann bekommen đi lắy chồng, xuất giá; 3. ngưôi; bis auf den [bis zum] letzten Mann kämpfen chiến đấu đến ngưài cuói cùng; Mannan Mann vai kè vai; Mann für Mann tắt cả như một; Mann gegen Mann một chọi một;

viril /a/

thuộc] đàn ông, nam giói, nam, dực, dương, dũng cảm, can đảm, gan dạ, can trưông, quả cảm.

männlich /I a/

1. [thuộc về] đàn ông, nam giói, nam, đực, dương; das männlich e Tier con đực, con trống, con sóng; das - e Geschlecht 1) nam giói; 2) (văn phạm) giông đực; 2. dũng cảm, can đảm, can trưòng, gan dạ, quá cảm; II adv [theo kiểu] đàn ông.