Ehegatte /m, -n, -n/
chồng, phu quân, lang quân, tân lang; Ehe
Mann /m -(e)s, Männ/
1. ngưồi đàn ông, nam giói, nam nhi; 2. [người] chồng, phu quân, lang quân; einen Mann bekommen đi lắy chồng, xuất giá; 3. ngưôi; bis auf den [bis zum] letzten Mann kämpfen chiến đấu đến ngưài cuói cùng; Mannan Mann vai kè vai; Mann für Mann tắt cả như một; Mann gegen Mann một chọi một;