Vermählte
sub m, f ngưòi mdi láy vợ, tân lang; ngưòi mói láy chồng, tân nương, tân [giai] nhân.
Ehegatte /m, -n, -n/
chồng, phu quân, lang quân, tân lang; Ehe
Jiingverheiratete
sub m, f chàng trai mói lấy vợ, tân lang, cô gái mói lấy chồng, tân nhân, tân giai nhân; Jiing