Việt
tân giai nhân
sub m
f chàng trai mói lấy vợ
tân lang
cô gái mói lấy chồng
tân nhân
Đức
neue vermählte Frau
Jiingverheiratete
sub m, f chàng trai mói lấy vợ, tân lang, cô gái mói lấy chồng, tân nhân, tân giai nhân; Jiing
neue vermählte Frau f. tân giáo Protestantismus m.