Việt
xem Männchen.
người đàn ông thấp bé
đàn ông
Đức
Männlein
Männlein /[’menlain], das; -s, -/
người đàn ông thấp bé;
(đùa; dùng với từ Weiblein) đàn ông;
Männlein /n -s, =/