Việt
tính chất của giống đực
tính chất
đàn ông
tính cương cường
tính rắn rỏi
bộ phận sinh dục của đàn ông
dũng khí
nhuệ khí
Đức
Mannlichkeit
Männlichkeit
Männlichkeit /f =/
dũng khí, nhuệ khí; [lòng] dũng cảm, quả cảm, can đảm, can trường, gan dạ; [sự, tuổi] trưổng thành.
Mannlichkeit /die; -/
tính chất của giống đực; tính chất; đàn ông;
tính cương cường; tính rắn rỏi;
(verhüll ) bộ phận sinh dục của đàn ông (männliche Geschlechtsteile);