TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoà hợp

thuận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hoà hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự dễ dãi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hoà hợp

compliance

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese Vorstufe sexuellen Verhaltens (Parasexualität) erhöht die genetische Vielfalt enorm und erlaubt es den Bakterien, sich schnell an neue Umweltbedingungen anzupassen.

Giai đoạn tác động giới tính sơ khởi này (parasexuallity) làm tăng tính đa dạng di truyền và cho phép vi khuẩn hoà hợp dễ dàng với môi trường mới.

Từ điển toán học Anh-Việt

compliance

thuận, hoà hợp, sự dễ dãi