Việt
sự cong
sự oằn
nhân nhượng
nhượng bộ
dễ dãi
hòa giải
dàn hòa
dung hòa
điều hòa
co dãn
đàn hồi.
Anh
compliance
yielding
Đức
Nachgiebigkeit
Komplianz
Pháp
complaisance
Nachgiebigkeit, Komplianz
Nachgiebigkeit /f =, -en/
sự, tính] nhân nhượng, nhượng bộ, dễ dãi, hòa giải, dàn hòa, dung hòa, điều hòa; 2. [độ] co dãn, đàn hồi.
Nachgiebigkeit /f/L_KIM/
[EN] yielding
[VI] sự cong, sự oằn
Nachgiebigkeit /SCIENCE,BUILDING/
[DE] Nachgiebigkeit
[EN] compliance
[FR] complaisance
Nachgiebigkeit /INDUSTRY-TEXTILE/
[FR] complaisance; compliance