TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachgiebigkeit

sự cong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự oằn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhân nhượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhượng bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ dãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dàn hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co dãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn hồi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nachgiebigkeit

compliance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

yielding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nachgiebigkeit

Nachgiebigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Komplianz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

nachgiebigkeit

complaisance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compliance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

compliance

Nachgiebigkeit, Komplianz

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachgiebigkeit /f =, -en/

sự, tính] nhân nhượng, nhượng bộ, dễ dãi, hòa giải, dàn hòa, dung hòa, điều hòa; 2. [độ] co dãn, đàn hồi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachgiebigkeit /f/L_KIM/

[EN] yielding

[VI] sự cong, sự oằn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachgiebigkeit /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Nachgiebigkeit

[EN] compliance

[FR] complaisance

Nachgiebigkeit /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Nachgiebigkeit

[EN] compliance

[FR] complaisance; compliance

Nachgiebigkeit

[DE] Nachgiebigkeit

[EN] compliance

[FR] complaisance