TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konformität

Sự phù hợp

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuân thủ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tuân theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tương xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thích ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

konformität

conformity

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compliance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

konformität

Konformität

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übereinstimmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

konformität

conformité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konformität,Übereinstimmung /TECH/

[DE] Konformität; Übereinstimmung

[EN] conformity

[FR] conformité

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konformität /[konformi'te:t], die; - (bỊỊdungsspr.)/

sự tuân theo; sự tương xứng; sự phù hợp; sự thích ứng;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Konformität

[EN] conformity

[VI] sự phù hợp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konformität /f/CH_LƯỢNG/

[EN] compliance, conformity

[VI] sự phù hợp, sự tuân thủ

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Konformität

[VI] Sự phù hợp, sự tuân thủ

[EN] conformity