Korrespondenz /[korespon'dcnts], die; -, -en (bildungsspr.)/
(veraltend) sự tương ứng;
sự phù hợp (Übereinstimmung);
Einklang /der; -[e]s, Einklänge (PL selten)/
(geh ) sự hòa hợp;
sự phù hợp;
Gemäßheit /die; - (selten)/
sự tương xứng;
sự tương ứng;
sự phù hợp;
Entsprechung /die; -, -en/
sự phù hợp;
sự thích hợp;
sự tương ứng;
konkordant /(Adj.)/
(bildungsspr ) sự phù hợp;
sự tương đồng;
sự ăn khớp với nhau (übereinstimmend);
Konformität /[konformi'te:t], die; - (bỊỊdungsspr.)/
sự tuân theo;
sự tương xứng;
sự phù hợp;
sự thích ứng;
Stimmigkeit /die; -/
sự phù hợp;
sự thích hợp;
sự tương đồng;
sự hài hòa;
E /ben. maß, das; -es/
sự cân đối;
sự cân xứng;
sự phù hợp;
sự hài hòá;
ubereinstimmung /die; -, -en/
sự tương ứng;
sự tương xứng;
sự phù hợp;
sự cân xứng;
sự ăn khớp;
sự thống nhắt giữa lý thuyết và thực tế. : die Übereinstimmung von od. zwischen Theorie und Praxis