TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 coherence

sự gắn kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhất quán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính kết hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính phù hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực dính bám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực bám dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực dính kết giữa bêtông và cốt thép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dài phù hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm phù hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kết dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ăn khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phù hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự liên kết ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ nhớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kết hợp ứng dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 coherence

 coherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stickiness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coherence length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accommodate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adequate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consistence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consistency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cementation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coalescence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cohesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesive power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binding force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accord

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accordance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adequacy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agreement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bond strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power of cohesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross bracing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catenation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chaining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conjugation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consolidation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gland packing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesiveness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of viscosity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lubricity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ropiness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

application association

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conflation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conjunction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 integration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coherence

sự gắn kết

 coherence /hóa học & vật liệu/

sự gắn kết

 coherence

sự nhất quán

 coherence /điện lạnh/

tính kết hợp

 coherence

tính phù hợp

 coherence

lực dính bám

 coherence /ô tô/

lực bám dính

 coherence

lực bám dính

 coherence, stickiness

tính dính

bond, coherence

lực dính kết giữa bêtông và cốt thép

 coherence, coherence length

độ dài phù hợp

accommodate, adequate, coherence

làm phù hợp

 coherence, consistence, consistency

sự nhất quán

 cementation, coalescence, coherence, cohesion

sự kết dính

 adhesive power, binding force, coherence

lực dính bám

 accord, coherence, cohesion, contact

sự ăn khớp

 accord, accordance, adequacy, agreement, coherence

sự phù hợp

 adhesion, bond strength, coherence, power of cohesion

lực bám dính

cross bracing, catenation, chaining, coherence, cohesion, conjugation

sự liên kết ngang

 adherence, adhesion, binding, cementation, coherence, consolidation, gland packing

sự gắn kết

 adhesiveness, body, coherence, degree of viscosity, lubricity, ropiness, stickiness

độ nhớt

application association, binding, blocking, catenation, coherence, cohesion, combination, combine, conflation, conjunction, connection, coupling, fusion, integration

sự kết hợp ứng dụng

Là một quá trình kết hợp nhiều động tác khác nhau hoặc các yếu tố được kết hợp bằng một chức năng chung; sự kết hợp.

The process of combining different acts or elements into a functioning whole; coordination..