Việt
Làm cho thích nghi
phù hợp
chứa đựng
làm phù hợp
Anh
accommodate
adequate
coherence
Đức
unterbringen
Houses, towns, jobs, lovers have all been planned to accommodate a life framed in one day.
Nhà cửa, thành phố, chỗ làm, người yêu, tất cả được trù tính sao cho vừa khớp một đời diễn ra trong vòng một ngày.
accommodate, adequate, coherence
Accommodate
Accommodate (v)
Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng
To furnish something as a kindness or favor.