TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứa đựng

chứa đựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bao gồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bao hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chứa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nội dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đựng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là đặc điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là tính cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứa bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Làm cho thích nghi

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

phù hợp

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

chặn lại

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ngăn lại

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

chứa đựng

contain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 hold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 include

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Comprise

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Contains

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Accommodate

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

chứa đựng

enthalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mitschwingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bergen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beherbergen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausjhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umspannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einwohnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umfassen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein und dieselbe Nachricht enthält demnach unterschiedliche Botschaften.

Như vậy, một tin tức có thể chứa đựng nhiều thông điệp khác nhau.

Dabei werden in aufeinanderfolgenden Arbeitsgängen jeweils von­ einander isolierte Schichten, die die Bauelemente nebst Verbindungsleitungen und Anschlüssen ent­ halten, aufgebracht.

Trong đó, qua những bước gia công nối tiếp nhau, người ta đặt lên những lớp được cách ly với nhau, mỗi lớp chứa đựng linh kiện cùng với dây nối và đầu nối.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Index 2: Flüssigkeitsfüllung des Kalorimeters

Chỉ số 2: Chất lỏng chứa đựng trong nhiệt lượng kế

Die folgende Liste enthält wichtige Stoffdaten ausgewählter chemischer Verbindungen aus dem Bereich der chemischen Technik.

Danh mục sau đây chứa đựng những số liệu quan trọng của một số chất hóa học chọn lọc trong công nghệ hóa học.

Ionenaustauscher sind mit Ionenaustauschermaterial (Ionenaustauscherharz) gefüllte Säulen oder Apparate mit speziellen Membranen.

Thiết bị trao đổi ion là các bình hay dụng cụ chứa đựng các chất hạt nhựa có tính trao đổi ion được ngăn cách bằng những màng thẩm thấu đặc biệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in seiner Stimme schwang Triumph mit

trong giọng của anh ta thoáng nét dắc thắng.

die Erde birgt noch ungehobene Schätze in sich

trong lòng đất còn chứa nhiều báu vật chưa được khai thác.

das Zimmer kann uns nicht alle beherbergen

căn phòng không thể chứa hết tất cả chúng ta

das Haus beherbergte mehrere Büros

tòa nhà có nhiều văn phòng bèn trong.

der Tank fasst 50 Liter

cái thùng chứa được 50 lít

der Saal fasst 800 Zuschauer

hội trường chứa được 800 khán giả. 1

seine Arbeit bestand im Rechnen und Planen

công việc của anh ta là tính toán và lập kế hoạch

genau darin besteht der Unterschied

chính ở trong đó là sự khác biệt.

die Flasche enthält einen Liter Wein

cái chai chứa một lít rượu vang.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

contain

Chứa đựng, bao gồm, chặn lại, ngăn lại

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Làm cho thích nghi,phù hợp,chứa đựng

Accommodate (v)

Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Contains

Chứa đựng, bao gồm

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bao gồm,chứa đựng

[DE] Umfassen

[EN] Comprise

[VI] bao gồm, chứa đựng

chứa đựng,bao hàm

[DE] Enthalten

[EN] Contain

[VI] chứa đựng, bao hàm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitschwingen /(st. V.; hat)/

chứa đựng (trong lời nói, thái độ );

trong giọng của anh ta thoáng nét dắc thắng. : in seiner Stimme schwang Triumph mit

bergen /(st. V.; hat)/

chứa đựng (enthalten);

trong lòng đất còn chứa nhiều báu vật chưa được khai thác. : die Erde birgt noch ungehobene Schätze in sich

beherbergen /(sw. V.; hat)/

chứa; chứa đựng;

căn phòng không thể chứa hết tất cả chúng ta : das Zimmer kann uns nicht alle beherbergen tòa nhà có nhiều văn phòng bèn trong. : das Haus beherbergte mehrere Büros

ausjhalten /(st. V.; hat)/

(landsch ) chứa đựng; có nội dung;

fas /sen [’fasan] (sw. V.; hat)/

chứa; chứa đựng; đựng được;

cái thùng chứa được 50 lít : der Tank fasst 50 Liter hội trường chứa được 800 khán giả. 1 : der Saal fasst 800 Zuschauer

umspannen /(sw. V.; hat)/

bao gồm; chứa đựng; bao hàm (umfassen, einschließen, umschließen);

bestehen /(unr. V.; hat)/

chứa đựng; ở trong; có nội dung;

công việc của anh ta là tính toán và lập kế hoạch : seine Arbeit bestand im Rechnen und Planen chính ở trong đó là sự khác biệt. : genau darin besteht der Unterschied

einwohnen /(sw. V.; hat)/

(selten) là đặc điểm; là tính cách; chứa đựng (innewohnen);

enthalten /(st. V.; hat)/

chứa đựng; chứa bên trong; bao hàm; bao gồm;

cái chai chứa một lít rượu vang. : die Flasche enthält einen Liter Wein

Từ điển tiếng việt

chứa đựng

- đgt. Giữ ở trong: Chứa đựng những tiềm lực rộng lớn (PhVĐồng).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contain, hold

chứa đựng

hold

chứa đựng

hold, include

chứa đựng

 contain, hold /hóa học & vật liệu/

chứa đựng