TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contain

chứa đựng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bao hàm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

bao gồm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chặn lại

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ngăn lại

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chứa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sh. chia hết

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

contain

contain

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

contain

eindämmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Enthalten

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ent-/beinhalten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contain, hold

chứa đựng

Từ điển toán học Anh-Việt

contain

chứa, bao hàm; sh. chia hết

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ent-/beinhalten

contain

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

contain

Chứa đựng, bao gồm, chặn lại, ngăn lại

Tự điển Dầu Khí

contain

o   chứa, chứa đựng, bao hàm, bao gồm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

contain

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Contain

[DE] Enthalten

[EN] Contain

[VI] chứa đựng, bao hàm

Từ điển Polymer Anh-Đức

contain

eindämmen