enthalten /(st. V.; hat)/
chứa đựng;
chứa bên trong;
bao hàm;
bao gồm;
die Flasche enthält einen Liter Wein : cái chai chứa một lít rượu vang.
enthalten /(st. V.; hat)/
nhịn;
kiêng;
kiêng cữ;
tiết chế;
tự kiềm chế;
nén;
nín;
sich jeder Äußerung ent halten : không phát biểu gì, không có ý kiến ich konnte mich des Lachens nicht enthalten : tôi không thể nin cười.