Abstinenz /f =/
sự] kiêng cữ, kiêng kị, tiết ché, tự kiềm chế.
abstinieren /vi/
kiêng, nhịn, kiêng cữ, tiết ché, tự kiểm chế; ăn chay.
Abstention /f =, -en/
1. [sự] kiêng cữ, kiêng kị, tiết chế, tự kiềm chế; 2. (luật) [sự] khưóc từ,
davonbleiben /vi (s)/
không tham gia vào, kiêng, nhịn, kiêng cữ, kiêng kị, tiết chế, tự kiềm chế; davon
Entziehung /f =, -en/
1. [sự] tuóc đoạt, chiếm đoạt, cướp đoạt, lấy, mất; 2. [sự] lẩn tránh, trôn tránh, tránh né; 3. (y) [sự] kiêng cữ, kiêng khem.