Việt
tuóc đoạt
chiếm đoạt
cướp đoạt
lấy
mất
lẩn tránh
trôn tránh
tránh né
kiêng cữ
kiêng khem.
Đức
Entziehung
Entziehung /f =, -en/
1. [sự] tuóc đoạt, chiếm đoạt, cướp đoạt, lấy, mất; 2. [sự] lẩn tránh, trôn tránh, tránh né; 3. (y) [sự] kiêng cữ, kiêng khem.