Việt
tự kiềm chế
nhịn
kiêng
kiêng cữ
tiết chế
nuốt giận
cô' kìm
cô' nén
nén
nín
kiêng kị
khưóc từ
không tham gia vào
Đức
hinunterschlucken
enthalten
Abstention
davonbleiben
sich jeder Äußerung ent halten
không phát biểu gì, không có ý kiến
ich konnte mich des Lachens nicht enthalten
tôi không thể nin cười.
Abstention /f =, -en/
1. [sự] kiêng cữ, kiêng kị, tiết chế, tự kiềm chế; 2. (luật) [sự] khưóc từ,
davonbleiben /vi (s)/
không tham gia vào, kiêng, nhịn, kiêng cữ, kiêng kị, tiết chế, tự kiềm chế; davon
hinunterschlucken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) nuốt giận; tự kiềm chế (nỗi tức giận); cô' kìm; cô' nén;
enthalten /(st. V.; hat)/
nhịn; kiêng; kiêng cữ; tiết chế; tự kiềm chế; nén; nín;
không phát biểu gì, không có ý kiến : sich jeder Äußerung ent halten tôi không thể nin cười. : ich konnte mich des Lachens nicht enthalten