Việt
nuốt
nuốt xuống
nuốt giận
tự kiềm chế
cô' kìm
cô' nén
Đức
hinunterschlucken
éine Beleidigung hinunter schlucken
nuót giận.
hinunterschlucken /(sw. V.; hat)/
nuốt xuống;
(ugs ) nuốt giận; tự kiềm chế (nỗi tức giận); cô' kìm; cô' nén;
hinunterschlucken /vt/
nuốt; éine Beleidigung hinunter schlucken nuót giận.