Việt
nuốt xuống
Đức
hinunterbringen
hinunterschlucken
hinunterspulen
hinunterbringen /(unr. V.; hat)/
(ugs ) nuốt xuống;
hinunterschlucken /(sw. V.; hat)/
nuốt xuống;
hinunterspulen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) nuốt xuống (kèm thức uống);