Việt
kiêng cữ
kiêng kị
tiết chế
tự kiềm chế
khưóc từ
Đức
Abstention
Abstention /f =, -en/
1. [sự] kiêng cữ, kiêng kị, tiết chế, tự kiềm chế; 2. (luật) [sự] khưóc từ,